Đăng nhập

Tên đăng nhập
Mật khẩu

Thống kê truy cập

Đang trực tuyến 12
Hôm nay 91
Tháng này 6991

Thành tích học sinh giỏi Trường THCS KIm Đồng năm học 2013-2014 ( Phần 2)

I. Kết quả kỳ thi TNTH :

Tổng số có 117 thí sính dự thi đại diện cho 10 trường THCS trong thành phố tham gia.

+ Giải cá nhân : Kết quả tuyển chọn được 31 giải gồm (5 giải nhất, 10 giải nhì, 7 giải ba,  9 giải khuyến khích. (Có kèm theo danh sách bảng điểm)

+ Kết quả đồng đội và toàn đoàn như sau :

 

TRƯỜNG

Lý 8

Vị Thứ

Hóa 8

Vị Thứ

Sinh 8

Vị Thứ

Casio 8

Vị Thứ

Casio 9

Vị Thứ

TỔNG ĐIỂM

Vị

Thứ

10.600

1

2.875

5

7.350

1

10.025

1

11.219

1

42.069

1

NDH

2.167

5

4.333

1

3.000

5

6.500

4

6.000

3

22.000

2

NBK

3.250

3

1.917

8

1.833

9

8.167

2

4.417

4

19.584

4

CVA

3.167

4

3.083

3

3.750

3

4.458

5

4.125

5

18.583

5

PBC

1.167

7

3.458

2

4.417

2

2.250

6

1.708

6

13.000

6

ND

1.083

8

2.417

6

3.167

4

2.083

8

1.042

7

9.792

9

NK

5.750

2

1.500

9

2.000

8

0.000

9

0.750

8

10.000

7

HTL

1.250

6

3.000

4

2.750

6

2.250

7

0.750

8

10.000

8

LTK

0.500

9

2.000

7

2.750

6

8.000

3

8.000

2

21.250

3

QT

0.250

10

1.500

9

1.750

10

0.000

KXL

0.000

KXL

3.500

KXL

II. Kết quả kỳ thi học sinh giỏi Sinh-Sử-Địa lớp 9:

Tổng số có 69 thí sính dự thi đại diện cho 10 trường THCS trong thành phố tham gia.

+ Giải cá nhân : Kết quả tuyển chọn được 24 giải gồm (3 giải nhất, 8 giải nhì, 3 giải ba, 10 giải khuyến khích. (Có kèm theo danh sách bảng điểm)

+ Kết quả đồng đội và toàn đoàn như sau :

TRƯỜNG

Sinh 9

Vị thứ

Sử 9

Vị thứ

Địa 9

Vị thứ

TỔNG

ĐIỂM

VỊ

THỨ

3.792

5

6.125

4

8.375

1

18.292

1

NDH

5.500

3

4.375

6

3.688

8

13.563

5

NBK

2.667

8

4.000

8

5.083

4

11.750

8

CVA

6.375

2

7.000

2

4.000

6

17.375

2

PBC

7.750

1

4.375

6

5.125

3

17.250

3

ND

3.000

7

3.125

10

5.625

2

11.750

8

NK

3.250

6

10.000

1

3.750

7

17.000

4

HTL

2.000

9

6.750

3

4.750

5

13.500

6

LTK

5.500

3

4.500

5

3.500

9

13.500

7

QT

0.250

10

4.000

8

3.250

10

7.500

10

(Còn nữa)

Tin liên quan