I. Kết quả kỳ thi TNTH :
Tổng số có 117 thí sính dự thi đại diện cho 10 trường THCS trong thành phố tham gia.
+ Giải cá nhân : Kết quả tuyển chọn được 31 giải gồm (5 giải nhất, 10 giải nhì, 7 giải ba, 9 giải khuyến khích. (Có kèm theo danh sách bảng điểm)
+ Kết quả đồng đội và toàn đoàn như sau :
TRƯỜNG |
Lý 8 |
Vị Thứ |
Hóa 8 |
Vị Thứ |
Sinh 8 |
Vị Thứ |
Casio 8 |
Vị Thứ |
Casio 9 |
Vị Thứ |
TỔNG ĐIỂM |
Vị Thứ |
KĐ |
10.600 |
1 |
2.875 |
5 |
7.350 |
1 |
10.025 |
1 |
11.219 |
1 |
42.069 |
1 |
NDH |
2.167 |
5 |
4.333 |
1 |
3.000 |
5 |
6.500 |
4 |
6.000 |
3 |
22.000 |
2 |
NBK |
3.250 |
3 |
1.917 |
8 |
1.833 |
9 |
8.167 |
2 |
4.417 |
4 |
19.584 |
4 |
CVA |
3.167 |
4 |
3.083 |
3 |
3.750 |
3 |
4.458 |
5 |
4.125 |
5 |
18.583 |
5 |
PBC |
1.167 |
7 |
3.458 |
2 |
4.417 |
2 |
2.250 |
6 |
1.708 |
6 |
13.000 |
6 |
ND |
1.083 |
8 |
2.417 |
6 |
3.167 |
4 |
2.083 |
8 |
1.042 |
7 |
9.792 |
9 |
NK |
5.750 |
2 |
1.500 |
9 |
2.000 |
8 |
0.000 |
9 |
0.750 |
8 |
10.000 |
7 |
HTL |
1.250 |
6 |
3.000 |
4 |
2.750 |
6 |
2.250 |
7 |
0.750 |
8 |
10.000 |
8 |
LTK |
0.500 |
9 |
2.000 |
7 |
2.750 |
6 |
8.000 |
3 |
8.000 |
2 |
21.250 |
3 |
QT |
0.250 |
10 |
1.500 |
9 |
1.750 |
10 |
0.000 |
KXL |
0.000 |
KXL |
3.500 |
KXL |
II. Kết quả kỳ thi học sinh giỏi Sinh-Sử-Địa lớp 9:
Tổng số có 69 thí sính dự thi đại diện cho 10 trường THCS trong thành phố tham gia.
+ Giải cá nhân : Kết quả tuyển chọn được 24 giải gồm (3 giải nhất, 8 giải nhì, 3 giải ba, 10 giải khuyến khích. (Có kèm theo danh sách bảng điểm)
+ Kết quả đồng đội và toàn đoàn như sau :
TRƯỜNG |
Sinh 9 |
Vị thứ |
Sử 9 |
Vị thứ |
Địa 9 |
Vị thứ |
TỔNG ĐIỂM |
VỊ THỨ |
KĐ |
3.792 |
5 |
6.125 |
4 |
8.375 |
1 |
18.292 |
1 |
NDH |
5.500 |
3 |
4.375 |
6 |
3.688 |
8 |
13.563 |
5 |
NBK |
2.667 |
8 |
4.000 |
8 |
5.083 |
4 |
11.750 |
8 |
CVA |
6.375 |
2 |
7.000 |
2 |
4.000 |
6 |
17.375 |
2 |
PBC |
7.750 |
1 |
4.375 |
6 |
5.125 |
3 |
17.250 |
3 |
ND |
3.000 |
7 |
3.125 |
10 |
5.625 |
2 |
11.750 |
8 |
NK |
3.250 |
6 |
10.000 |
1 |
3.750 |
7 |
17.000 |
4 |
HTL |
2.000 |
9 |
6.750 |
3 |
4.750 |
5 |
13.500 |
6 |
LTK |
5.500 |
3 |
4.500 |
5 |
3.500 |
9 |
13.500 |
7 |
QT |
0.250 |
10 |
4.000 |
8 |
3.250 |
10 |
7.500 |
10 |
(Còn nữa)